Có 2 kết quả:
非导体 fēi dǎo tǐ ㄈㄟ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ • 非導體 fēi dǎo tǐ ㄈㄟ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonconductor (of electricity, heat etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonconductor (of electricity, heat etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh